Du học Philippines: Philinter là trung tâm ngôn ngữ tư thục lớn, chất lượng cao, có cơ sở đóng tại Cebu của Philippines
Đa số các học viên theo học ở đây đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Nga, Đài Loan. Philinter có rất nhiều lớp học dành cho nhiều đối tượng khác nhau từ lớp dành cho trẻ em trên 7 tuổi, sinh viên, người đi làm, cho đến người lớn thông thường. Trường đã chính thức đăng ký được hệ thống TESDA uy tin do bộ giáo dục Philippines trao tặng và thành lập trung tâm vào năm 2003.
Học viên tại đây được học ngày 8 tiếng, được tham gia lớp dạy kèm 1:1 trong 4 tiếng và 6 tiếng. Bên cạnh đó, học viên còn có thể tham gia lớp học nhóm 2 tiếng và 3 tiếng. Học viên còn có thể đăng ký các khóa học như khóa học ESL thông thường, khóa học luyện thi ESL, khóa học thiếu nhi và các khóa học đặc biệt như lớp luyện thi TOEIC, TOEFL, IELTS, khóa học về Tiếng Anh thương mại.
Trường có hình thức ở và học khép kín trong khuôn viên, tiết kiệm thời gian đi lại cho học viên và giúp người học tập trung việc học cao nhất. Ngoài ra, trường còn cam kết với người học về mục tiêu đầu ra cho khóa học.
- Mỗi tiết học kéo dài 50 phút, và thời gian học là 4,8,12,16,20,24 tuần. Đối với lớp học lựa chọn thì vào sáng thừ bảy hàng tuần từ 8h~11:30. Nếu học viên có nhu cầu, có thể yêu cầu xin điều chỉnh lớp học, giờ học, giảng viên. Các môn học gồm nói, nghe, viết, ngữ pháp, đọc. từ vựng.
- Mọi học viên đều trải qua kỳ thi kiểm tra trình độ được tổ chức vào ngày thứ sáu cuối cùng của mỗi tháng. Bản báo cáo đánh giá học viên trong đó bao gồm các chi tiết về thái độ học tập. kỳ thi và kết quả đố vui sẽ được cấp cho các học viên dựa trên bài kiểm tra về quá trình học.
Cơ sở vật chất
Philinter có cơ sở vật chất hàng đầu tại Philippines với phòng học, thư viện, rạp hát cỡ nhỏ, nhà hàng, hồ bơi, phòng y tế, tiệm tạp hóa. Khu ký túc xá có đầy đủ ti vi, giường, máy lạnh, máy nước nóng. bàn, ghế, wifi…
- Cơ sở phòng học: 140 phòng học 1:1, 28 phòng học nhóm, phòng đa phương tiện, hội trường, thư viện, phòng internet.
- Kí túc xá: 6 phòng đơn, 56 phòng đôi, 10 phòng ba
Bảng chi phí (gồm học phí và chi phí ký túc xá)
Course | General ESL | Intensive Power Speaking | Junior ESL | |||||||||||||
Dormitory | Single | Double | Triple | Single | Double | Triple | Double | Triple | ||||||||
1 weeks | $688 | $568 | $528 | $736 | $616 | $576 | $656 | $616 | ||||||||
4 weeks | $1,720 | $1,420 | $1,320 | $1,840 | $1,540 | $1,440 | $1,640 | $1,540 | ||||||||
8 weeks | $3,440 | $2,840 | $2,640 | $3,680 | $3,080 | $2,880 | $3,280 | $3,080 | ||||||||
12 weeks | $5,160 | $4,260 | $3,960 | $5,520 | $4,620 | $4,320 | $4,920 | $4,620 | ||||||||
16 weeks | $6,880 | $5,680 | $5,280 | $7,360 | $6,160 | $5,760 | $6,560 | $6,160 | ||||||||
20 weeks | $8,600 | $7,100 | $6,600 | $9,200 | $7,700 | $7,200 | $8,200 | $7,700 | ||||||||
24 weeks | $10,320 | $8,520 | $7,920 | $11,040 | $9,240 | $8,640 | $9,840 | $9,240 | ||||||||
Course | IELTS Foundation /TOEIC Foundation | Full-Time TOEIC (Guarantee)/Full-Time IELTS | Full-Time IELTS (Guarantee 6.5) | ||||||||
(Guarantee 5.5 / 6.0) | |||||||||||
Dormitory | Single | Double | Triple | Single | Double | Triple | Single | Double | Triple | ||
1 weeks | $708 | $588 | $548 | $764 | $644 | $604 | $780 | $660 | $620 | ||
4 weeks | $1,770 | $1,470 | $1,370 | $1,910 | $1,610 | $1,510 | $1,950 | $1,650 | $1,550 | ||
8 weeks | $3,540 | $2,940 | $2,740 | $3,820 | $3,220 | $3,020 | $3,900 | $3,300 | $3,100 | ||
12 weeks | $5,310 | $4,410 | $4,110 | $5,730 | $4,830 | $4,530 | $5,850 | $4,950 | $4,650 | ||
16 weeks | $7,080 | $5,880 | $5,480 | $7,640 | $6,440 | $6,040 | $7,800 | $6,600 | $6,200 | ||
20 weeks | $8,850 | $7,350 | $6,850 | $9,550 | $8,050 | $7,550 | $9,750 | $8,250 | $7,750 | ||
24 weeks | $10,620 | $8,820 | $8,220 | $11,460 | $9,660 | $9,060 | $11,700 | $9,900 | $9,300 | ||
Course | Focus Business | Basic Business | Advanced Business | ||||||||
Dormitory | Single | Double | Triple | Single | Double | Triple | Single | Double | Triple | ||
1 weeks | $708 | $588 | $548 | $764 | $644 | $604 | |||||
2 weeks | $1,211 | $1,016 | $951 | $1,151 | $956 | $891 | $1,242 | $1,047 | $982 | ||
3 weeks | $1,505 | $1,250 | $1,165 | $1,624 | $1,369 | $1,284 | |||||
4 weeks | $1,770 | $1,470 | $1,370 | $1,910 | $1,610 | $1,510 | |||||
5 weeks | $2,213 | $1,838 | $1,713 | $2,388 | $2,013 | $1,888 | |||||
6 weeks | $2,655 | $2,205 | $2,055 | $2,865 | $2,415 | $2,265 | |||||
7 weeks | $3,098 | $2,573 | $2,398 | $3,343 | $2,818 | $2,643 | |||||
8 weeks | $3,540 | $2,940 | $2,740 | $3,820 | $3,220 | $3,020 |