TIẾNG ANH TỔNG QUÁT
Địa điểm: Cơ sở 1 và 2
*Cơ sở 1: Học viên có trình độ tiếng Anh sơ cấp (tương đương IELTS dưới 4.5)
*Cơ sở 2: Học viên có trình độ tiếng Anh trung cấp (tương đương IELTS 4.5 trở lên)
I-Crazy cung cấp 3 khóa học tiếng Anh tổng quát, khác nhau về số tiết 1:1. Tùy vào nhu cầu mà học sinh lựa chọn chương trình phù hợp. Khóa học giúp học sinh được học tiếng Anh với thời khóa biểu trải đều hết các kỹ năng cơ bản: Nghe, nói , đọc, viết, Ngữ pháp và kết hợp với ứng dụng Al để luyện nói sau giờ học.
Mục tiêu khóa học: Cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của học sinh. Áp dụng tiếng Anh vào các buổi thuyết trình tại trường học hoặc nơi làm việc, mở rộng kiến thức của học sinh về các sự kiện hoặc tin tức, vấn đề trên toàn cầu.
- Khóa Power Speaking 4
Thời gian | Cơ sở 1 | Cơ sở 2 |
07:00-07:50 | Ăn sáng | Ăn sáng |
08:00-08:50 | Ăn sáng | 1:1 Listening |
09:00-09:50 | 1:1 Listening | 1:1 Speaking |
10:00-10:50 | 1:1 Speaking | (G) Presentation |
11:00-11:50 | 1:1 Reading | (G) Presentation |
12:00-13:00 | Ăn trưa | |
13:00-13:50 | 1:1 Writing | 1:1 Reading |
14:00-14:50 | (G) Presentation | 1:1 Writing |
15:00-15:50 | (G) Knowledge | Self Study |
16:00-16:50 | (G) Presentation | (G) Knowledge |
17:00-17:50 | (G) Knowledge | (G) Knowledge |
18:00-19:00 | Ăn chiều | |
19:00-20:00 | Free time | Mock/ Presentation |
20:00-21:00 | Free time | Mock/ Presentation |
23:00 | Giờ giới nghiêm | |
Tối thứ 4 hàng tuần
19:00-21:00 |
Thuyết trình
(4 tuần / 1 lần – bắt buộc) |
Thời khóa biểu
- Các lớp 1:1: Đào tạo 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
- Các lớp nhóm: kỹ năng thuyết trình, kiến thức
- Khóa Power Speaking 6
Thời gian | Cơ sở 1 | Cơ sở 2 |
07:00-07:50 | Ăn sáng | |
08:00-08:50 | Ăn sáng | 1:1 Listening |
09:00-09:50 | 1:1 Listening | 1:1 Speaking |
10:00-10:50 | 1:1 Speaking | 1:1 Vocabulary |
11:00-11:50 | 1:1 Reading | 1:1 Grammar |
12:00-13:00 | Ăn trưa | |
13:00-13:50 | 1:1 Writing | 1:1 Reading |
14:00-14:50 | 1:1 Vocabulary | 1:1 Writing |
15:00-15:50 | 1:1 Grammar | Self Study |
16:00-16:50 | (G) Presentation | (G) Presentation |
17:00-17:50 | (G) Presentation | (G) Presentation |
18:00-19:00 | Ăn chiều | |
19:00-20:00 | Free time | Mock/ Presentation |
20:00-21:00 | Free time | Mock/ Presentation |
23:00 | Giờ giới nghiêm | |
Tối thứ 4 hàng tuần
19:00-21:00 |
Thuyết trình
(4 tuần / 1 lần – bắt buộc) êm |
Thời khóa biểu
- Khóa Power Speaking 8
Thời gian | Cơ sở 1 | Cơ sở 2 |
07:00-07:50 | Ăn sáng | Ăn sáng |
08:00-08:50 | Ăn sáng | 1:1 Listening |
09:00-09:50 | 1:1 Listening | 1:1 Speaking |
10:00-10:50 | 1:1 Speaking | 1:1 Vocabulary |
11:00-11:50 | 1:1 Reading | 1:1 Grammar |
12:00-13:00 | Ăn trưa | |
13:00-13:50 | 1:1 Writing | 1:1 Reading |
14:00-14:50 | 1:1 Vocabulary | 1:1 Writing |
15:00-15:50 | 1:1 Grammar | Self Study |
16:00-16:50 | 1:1 Presentation | 1:1 Presentation |
17:00-17:50 | 1:1 Presentation | 1:1 Presentation |
18:00-19:00 | Ăn chiều | |
19:00-20:00 | Free time | Mock/ Presentation |
20:00-21:00 | Free time | Mock/ Presentation |
23:00 | Giờ giới nghiêm | |
Tối thứ 4 hàng tuần
19:00-21:00 |
Thuyết trình
(4 tuần / 1 lần – bắt buộc) êm |
Thời khóa biểu
- CÁC KHÓA LUYỆN THI
- Địa điểm: cơ sở 2
Khóa học giúp học viên định hướng mục tiêu, đồng thời tập trung vào bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Mức cải thiện trung bình trong 4 tuần là từ 0.5 đến 1.5 điểm (IELTS) hoặc 100 đến 150 điểm (TOEIC)
- Khóa TOEIC
Nội dung các tiết học
Kỹ năng | Nội dung tiết học |
Nghe | 100 câu hỏi, hình ảnh, các đoạn hội thoại |
Đọc-hiểu | 100 câu hỏi, hoàn thiện câu thiếu – đoạn văn , đọc hiểu |
Xây dựng kỹ năng (Lớp nhóm) |
Từ vựng, kỹ năng làm bài thi |
Thuyết trình (Lớp nhóm) |
Giới thiệu bản thân, soạn PP, tạo ý tưởng, tư duy, diễn đạt PP, diễn tập, thuyết trình |
Thời khóa biểu | |
07:00-07:50 | Ăn sáng |
08:00-08:50 | 1:1 Listening Part 1~2 |
09:00-09:50 | 1:1 Reading Part 5~6 |
10:00-10:50 | (G) Vocabulary |
11:00-11:50 | (G) Skill Building |
12:00-13:00 | Ăn trưa |
13:00-13:50 | 1:1 Listening Part 3~4 |
14:00-14:50 | 1:1 Reading Part 7~8 |
15:00-15:50 | Self Study |
16:00-16:50 | (G) Presentation 1 |
17:00-17:50 | (G) Presentation 2 |
18:00-19:00 | Ăn chiều |
19:00-20:00 | Mock/ Presentation |
20:00-21:00 | Mock/ Presentation |
23:00 | Giới nghiêm |
- Khóa IELTS
Nội dung các tiết học
Kỹ năng | Nội dung tiết học |
Nói | Giới thiệu và trả lời phỏng vấn, thảo luận, nói theo chủ đề |
Viết | Mô tả thông tin trực tiếp (VD: mô tả đồ thị, bản đồ,…), thảo luận chủ đề |
Đọc-hiểu | 40 câu hỏi, đọc ý chính, đọc các ý tưởng chính, nắm bắt chi tiết bài đọc, đọc lướt nhưng có logic, .. |
Nghe | 40 câu hỏi. Đoạn hội thoại giữa 2-4 người & đoạn độc thoại với các chủ đề khác nhau |
Thuyết trình (Lớp nhóm) |
Giới thiệu bản thân, soạn PP, tạo ý tưởng, tư duy, diễn đạt PP, diễn tập, thuyết trình |
Thời khóa biểu | |
07:00-07:50 | Ăn sáng |
08:00-08:50 | 1:1 Speaking |
09:00-09:50 | 1:1 Writing |
10:00-10:50 | (G) Listening |
11:00-11:50 | (G) Reading |
12:00-13:00 | Ăn trưa |
13:00-13:50 | 1:1 Speaking |
14:00-14:50 | 1:1 Writing |
15:00-15:50 | (G) Practice Test |
16:00-16:50 | (G) Presentation |
17:00-17:50 | (G) Presentation |
18:00-19:00 | Ăn chiều |
19:00-20:00 | Mock/ Presentation |
20:00-21:00 | Mock/ Presentation |
23:00 | Giới nghiêm |
- Khóa IELTS, TOEIC cam kết đầu ra
*Bắt buộc đăng ký 12 tuần
Điều kiện tham gia đảm bảo:
- Đạt đủ điểm số yêu cầu đầu vào của khóa học
- Nếu học viên đạt tỉ lệ chuyên cần 98% trở lên, không nhận bất cứ cảnh báo nào của nhà trường
- Bài tập về nhà hoàn thành 98% trở lên
- Tham gia Mock test 100% (Thứ 3 và thứ 5 hàng tuần)
Quyền lợi:
- Nếu học viên thực hiện đầy đủ theo quy định của khóa đảm bảo nhưng vẫn chưa đạt điểm số mong muốn, nhà trường hỗ trợ học phí và lệ phí thi đến khi học viên đạt được điểm số mong muốn.
HỌC PHÍ VÀ KÝ TÚC XÁ:
Ghi danh: 100 USD
Học phí | Ký túc xá | ||
Khóa học | Học phí
(USD / 4 tuần) |
Loại phòng | Chi phí
(USD/4 tuần) |
Power speaking 4
(4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm) |
830 | Phòng 4 | 420 |
Power speaking 6
(6 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm) |
980 | Phòng 3 | 470 |
Power speaking 8
(8 lớp 1:1) |
1,110 | Phòng 2 | 550 |
TOEIC / IELTS basic
(4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm) |
950 | Phòng 1 | 750 |
TOEIC Guarantee (4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm)
*Bắt buộc đăng ký 12 tuần |
1,090 | ||
IELTS Guarantee (4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm)
*Bắt buộc đăng ký 12 tuần |
1,190 |
Các khoản phụ phí (đóng tại Philippines bằng Peso)
Khoản thu | Số tiền (PHP) | Ghi chú |
SSP | 6,800 | Giấy phép học tập đặc biệt |
Đón sân bay | 800 | 1 người |
Tài liệu học (4-6 tuần) | 3,000 | Tùy chương trình học |
Điện, nước (4 tuần) | 2,000 | Tối đa 85KW/4 tuần. Nếu sử dụng hơn thì tính 17 PHP/1KW |
Cọc ký túc xá | 3,000 | Hoàn lại khi học sinh rời ký túc xá (không hư hỏng đồ trong phòng) |
ARC I-Card | 3,300 | Học viên ở trên 59 ngày phải đóng phí này |
Gia hạn visa | Lần 1: 3,500
Lần 2: 4,980 Lần 3: 2,800 Lần 4: 4,200 Lần 5: 2,800 |
30 ngày đầu được miễn phí Visa, từ ngày 31 gia hạn lần 1 |
Để biết thêm thông tin về khóa học, trường học và học bổng du học Philippines. Các bạn hãy liên hệ cho VINAHURE nhé!
Công ty tư vấn du học Vinahure được Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp giấy phép thành lập vào ngày 16 tháng 08 năm 2006. Từ đó đến nay, Vinahure không ngừng nỗ lực để mang lại cho các bạn học sinh những chương trình du học tốt nhất. Với phương châm làm việc “tận tâm – chuyên nghiệp”, Vinahure là lựa chọn của rất nhiều các bạn du học sinh Việt Nam. Hơn thế, sau khi hoàn thành hồ sơ cùng Vinahure các bạn cũng đã giới thiệu rất nhiều người quen, bạn bè cùng trải nghiệm dịch vụ của chúng tôi.
Ngoài ra Vinahure là một trong số ít những đơn vị tư vấn du học được cấp phép chính thức của Sở Giáo Dục và Đào Tạo Hà Nội từ năm 2007.
Không ngừng cải thiện, không ngừng phát triển mong muốn mang đến cho du học sinh những dịch vụ tốt nhất. Vinahure đã mở nhiều văn phòng trải dài từ Bắc vào Nam, bất kỳ khi nào bạn cần, vui lòng ghé qua văn phòng gần nhất của chúng tôi tại một trong những địa chỉ dưới đây:
Tại TP.Hà Nội: Số 176 đường Láng, P.Thịnh Quang, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
☎ 024.3282.8888
Tại TP.Hồ Chí Minh: Số 344 Nguyễn Trọng Tuyển, P.2, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh.
☎ 0928.14.0000
Tại TP.Đà Nẵng: Tòa PVcombank, Đường 30/4, P.Hòa Cường Bắc, Q.Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
☎ 0928.15.0000