CIEC là trung tâm giáo dục chuyên biệt dành cho thanh thiếu niên (3 ~ 18 tuổi), không chỉ là một trường dạy tiếng Anh ngắn hạn mà CIEC có nhiều chương trình du học dài hạn nhằm giúp học sinh nhập học vào một trường đại học nổi tiếng ở Mỹ, Canada, Úc, Singapore, Malaysia và các chương trình khác cũng như để cải thiện khả năng tiếng Anh của họ.
Khóa IELTS tại trường được đào thạo theo mô hình Sparta lên đến khoảng 10 tiết / ngày và được kiểm soát chặt chẽ bởi các giáo viên, nhân viên nhằm mục đích giúp học viên đạt hiệu suất cao nhất khi học tiếng Anh.
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ CIEC
Tên trường | CEBU IVY EDUCATION CENTER (CIEC) |
Thành lập | 2017 |
Địa chỉ | Minoza St, Brgy. Tigbao Talamban, Cebu |
Khóa học | ESL, IELTS, TOEFL, Immersion English, Khóa chuẩn bị nhập học vào các trường danh tiếng tại Philippines |

KHÓA IELTS TẠI CIEC
IELTS Guarantee course
(Khóa IELTS đảm bảo điểm) |
4 giờ 1:1, 6 giờ lớp nhóm | Lớp 1:1 (4 tiết): Reading, Listening, Speaking, Writing
Lớp nhóm chiều (3 tiết): Preview và review (1:4/ 1:4/ 1:8) Lớp nhóm tối (3 tiết): Lớp Instructors-led |
IELTS Preparation course
(Khóa IELTS thông thường) |
Lớp 1:1: Reading, Listening, Speaking, Writing
Lớp nhóm: Listening, Speaking, Writing, Vocabulary, Grammar, Weakest part |
Khóa IELTS của CIEC nhìn chung có số tiết học như nhau. Học viên sẽ được học cùng với các giáo viên có điểm số IELTS tối thiểu từ 8.0 trở lên và có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy.
Ngoài ra, các học viên dưới 15 tuổi vẫn có thể tham gia khóa học IELTS của trường mà không yêu cầu có bố / mẹ đi cùng. Nhà trường có các giáo viên giám hộ cho học sinh và gửi thông tin về cho phụ huynh. Nếu phụ huynh đi cùng cũng có thể đăng ký khóa IELTS riêng (Ielts cho người giám hộ).
- Khóa IELTS đảm bảo điểm số
– Học sinh phải đăng ký tối thiểu 12 tuần. Lịch khai giảng sẽ theo lịch thi IELTS chính thức của IDP tại Philippines.
Điểm đầu ra | Yêu cầu điểm đầu vào |
IELTS 5.0 | CIEC EPT over LEVEL 3 (thi thử tại CIEC) |
IELTS 5.5 | IELTS 3.5 / TOEIC 490 hoặc tương đương |
IELTS 6.0 | IELTS 5.0 / TOEIC 650 hoặc tương đương |
IELTS 6.5 | IELTS 5.5 / TOEIC 730 hoặc tương đương |
- Học sinh phải tham gia thi thử hàng tuần vào Thứ Sáu 18:30 – 22:30
- Tham gia thi IELTS chính thức vào tuần thứ 10 của khóa học.
- Tuân thủ tất cả quy định của khóa học
Quyền lợi của học viên:
- Được hỗ trợ 1 lần lệ phí thi IELTS
- Nếu không đạt điểm đảm bảo, học viên sẽ được học miễn phí tại trường (không bao gồm ký túc xá và chi phí ăn, các khoản phụ phí tại Philippines).
CHI PHÍ KHÓA HỌC
- Phí ghi danh (chỉ đóng 1 lần) :100 USD
- Học phí và ký túc xá
- Khóa IELTS cho người giám hộ
Phụ huynh các em có thể đăng ký học IELTS theo chương trình này
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng 2A (Townhouse) |
1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,850 | 9,420 |
Phòng 2B (Townhouse) |
1,530 | 3,060 | 4,590 | 6,120 | 7,650 | 9,180 |
Phòng 3 (Townhouse) |
1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
Phòng 2 (Center) |
1,530 | 3,060 | 4,590 | 6,120 | 7,650 | 9,180 |
Phòng 3 (Center) |
1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
- Khóa IELTS Preparation (Có người giám hộ)
Học viên dưới 15 tuổi và không có người giám hộ đi cùng
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng 2A (Townhouse) |
2,320 | 4,640 | 6,960 | 9,280 | 11,600 | 13,920 |
Phòng 2B (Townhouse) |
2,280 | 4,560 | 6,840 | 9,120 | 11,400 | 13,680 |
Phòng 3 (Townhouse) |
2,220 | 4,440 | 6,660 | 8,880 | 11,100 | 13,320 |
Phòng 2 (Center) |
2,280 | 4,560 | 6,840 | 9,120 | 11,400 | 13,680 |
Phòng 3 (Center) |
2,180 | 4,360 | 6,540 | 8,720 | 10,900 | 13,080 |
- Khóa IELTS Preparation (không có người giám hộ)
– Học viên dưới 15 tuổi có người giám hộ đi cùng
– Học viên trên 15 tuổi
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng 2/3 (Center) |
2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,500 | 12,600 |
PHÍ ĐỊA PHƯƠNG (đóng tại Philippines)
SSP | 6.500 PHP (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 5-8 tuần: 3,800 PHP
9-12 tuần: 8,100 PHP 13-16 tuần:11,100 PHP 17-20 tuần: 14,100 PHP 21-24 tuần: 17,100 PHP |
ACR – ICard | 3,400 PHP (Học viên ở 59 ngày trở lên) |
Thẻ học viên | 200 PHP / lần cấp |
Điện | Khu Center: 15 PHP/ kw Khu Townhouse: 400 PHP/4 tuần + 15 PHP/kw |
Phí quản lý | 1,200 PHP/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | 1,000 PHP / lượt / người (cuối tuần) |
Tiền nước | 600 PHP / 4 tuần |
Tài liệu học tập | Từ 1,500 đến 2,000 PHP / 4 tuần |
Chuyển đổi khóa học | 2,500 PHP (Sparta sang Semi Sparta hoặc ngược lại) |
Đặt cọc KTX | 5,000 PHP. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Học thêm lớp nhóm 1:4 với GV bản ngữ | 7,000 PHP / 4 tuần |
CRTV | 2,000 PHP / 4 tuần (dành cho học viên học ở trên 6 tháng) |
ECC | 600 PHP (dành cho học viên ở trên 6 tháng) |
Chi phí ở lại thêm | 1,000 PHP/ ngày (KTX Center) hoặc 1,500 PHP/ ngày (KTX Townhouse). Đến trường thứ bảy hoặc chủ nhật, rời khỏi trường vào thứ bảy. |

Để biết thêm thông tin về khóa học, trường học và học bổng du học Philippines. Các bạn hãy liên hệ cho VINAHURE nhé!
Công ty tư vấn du học Vinahure được Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp giấy phép thành lập vào ngày 16 tháng 08 năm 2006. Với phương châm làm việc “tận tâm – chuyên nghiệp”, Vinahure là lựa chọn của rất nhiều các bạn du học sinh Việt Nam. Ngoài ra Vinahure là một trong số ít những đơn vị tư vấn du học được cấp phép chính thức của Sở Giáo Dục và Đào Tạo Hà Nội từ năm 2007.
Không ngừng cải thiện, không ngừng phát triển mong muốn mang đến cho du học sinh những dịch vụ tốt nhất. Vinahure đã mở nhiều văn phòng trải dài từ Bắc vào Nam, bất kỳ khi nào bạn cần, vui lòng ghé qua văn phòng gần nhất của chúng tôi tại một trong những địa chỉ dưới đây:
Tại TP. Hà Nội:
Số 176 đường Láng, P.Thịnh Quang, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
☎ 024.3282.8888
Tại TP. Hải Phòng:
Số 42 Phú Hải 2, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh, TP. Hải Phòng
Tại TP. Hồ Chí Minh:
Số 344 Nguyễn Trọng Tuyển, P.2, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh.
☎ 0928.14.0000
Tại TP. Đà Nẵng:
Tòa PVcombank, Đường 30/4, P.Hòa Cường Bắc, Q.Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
☎ 0928.15.0000