Trường SME Philippines có mô hình học IELTS rất hiệu quả giúp cho học viên có thể nâng cao được kỹ năng tiếng Anh của họ một cách nhanh nhất.
1. Tổng quan
SME là hệ thống trường Anh ngữ lớn ở Thành phố Cebu, Philippines hiện nay. Thành lập từ tháng 8 năm 2006, SME luôn cung cấp những chương trình tiếng Anh chất lượng để giúp các học viên đạt được hoàn thành được những mục tiêu tiềm năng của họ. Philippines là nước Châu Á duy nhất mà tiếng Anh được giảng dạy như một ngôn ngữ chính thức. Cebu cũng là thành phố có môi trường và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp nổi tiếng trên toàn thế giới. Rất nhiều học viên chọn Cebu để học tiếng Anh không chỉ vì những hòn đảo đẹp như thiên đường mà còn tại vì tại đây có mô hình học rất đặc biệt mà các nước khác không hề có. Đó là lớp 1:1 (1 học viên, 1 giáo viên), (1:4) (4 học viên, 1 giáo viên) và 1:8 (8 học viên, 1 giáo viên).

Hệ thống trường Anh ngữ SME luôn tập trung vào sự phát triển và hỗ trợ cho tất cả học viên của chúng tôi trong suốt những năm vừa qua. Hiện nay 3 cơ sở của SME có sức chứa trên 850 học viên. Là một trường nội trú, học viên của SME luôn được chăm sóc chu đáo và cẩn thận 24/24 giờ. Với sự đa dạng học viên tại SME đến từ nhiều nước khác nhau như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hongkong, Đài Loan, Trung Quốc… đã tạo cho SME trở thành môi trường quốc tế năng động. SME là nơi các học viên được tiếp xúc học hỏi nền văn hóa từ nhiều nước khác nhau và cũng là nơi để các học viên phát triển nâng cao khả năng nói, viết, đọc tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
SME được đánh giá cao về cơ sở vật chất cũng như chất lượng đào tạo, được chứng nhận bởi Hội đồng Anh (IELTS), Tổ chức ETS (TOEIC), Thẩm định của GAC (Global Assessment Certificate) bởi Trung tâm ACT (American College Testing) và Tổ chức Đánh giá Cao đẳng của Mỹ. SME được công nhận là trung tâm thi IELTS có thẩm quyền bởi Hội đồng Anh. SME Classic Campus là trường Anh ngữ tư nhân đầu tiên tại Philippines được công nhận bởi Hội đồng Anh như một trung tâm có thẩm quyền thi IELTS chính thức. Vào ngày 8 thang 7 năm 2011, dưới sự giám sát của Hội đồng Anh, hệ thống trường Anh ngữ SME đã lần đầu tiên mở cửa như một trung tâm thi IELTS chính thức và SME luôn cố gắng phấn đấu một cách xuất sắc nhất để hoàn thành vai trò và nhiệm vụ của mình.
2. Khóa học IELTS
Khóa 1: Pre – IELTS
Đây là khóa học chuẩn bị cho IELTS được thiết kế dành cho những học viên muốn học IELTS nhưng không có đủ kinh nghiệm và kiến thức về kiểm tra
Nghe và nói | Đọc và viết | Nói IELTS | Tiền IELTS |
Lớp 1:1Nghe & Nói ( 90 phút ) |
Lớp 1:1 Đọc & Viết ( 90 phút ) | Lớp 1:4Thảo luận ( 90 phút ) | Lớp 1:8 (ôn tập IELTS 90 phút) |
Khóa 2: khóa học IELTS đảm bảo IELTS đạt mục tiêu 5.5, 6.0, 6.5, 7.0
- IELTS đảm bảo đạt 5.5: những học viên đạt ít nhất IELTS 3.5 hoặc TOIC 490 có thể học khóa học này
- IELTS đảm bảo đạt 6.0/6.5: những học viên đạt ít nhất IELTS 5.0 hoặc TOIC 680 có thể học khóa học này
- IELTS đảm bảo đạt 7.0 đây là khóa học dành cho những sinh viên đã đạt IELTS 6.5
Chương trình chi tiết:
Nói | Viết | Đọc | Nghe |
Lớp 1:1 (90 Phút) | Lớp 1:1 (90 Phút) | Lớp 1:1 (90 Phút) | Lớp 1:8 (90 Phút) |
Nội dung khóa học IELTS cam kết
Các khóa học | Khóa 1- pre IELTS | Khóa 2 cam kết 5.5 | Khóa 3 cam kết 6.0 | Khóa 4 cam kết 6.5 | Khóa 5 cam kết 7.0 |
Điểm mục tiêu | Chuẩn bị cho IELTS | 5.5 trở lên | 6.0 trở lên | 6.5 trở lên | 7.0 trở lên |
Yêu cầu | Không | IELTS 3.5 hoặc TOIC 490 | IELTS 5.0 hoặc TOIC 680 | IELTS 6.0 hoặc TOIC 800 | IELTS 6.5 trở lên |
Học viên cam kết | Không | Thời gian đăng kí là 12 tuần và vắt buộc phải ở trong trường đồng thời phải cam kết duy trì điểm trung bình không dưới điểm IELTS trước trong thời gian cam kết, nếu không trường sẽ chấm dứt thời gian thực hiện khóa học cam kết của học viên | |||
Thuận lợi đặc biệt | Không | Miễn phí 1 kì thi chính thức (chỉ áp dụng cho học viên đăng ký học 12 tuần) địa điểm thi ở trung tâm Classic SME, Parkane |
* Những học sinh có 3 cảnh cáo từ bộ phận học tập sẽ không được miễn phí khi đăng kí thi và học viên không được phép thay đổi môn học trong thời gian học tập.
Kiểm tra: KhôngMiễn phí thi chính thức khi nhập cảnh được 10 tuần
Chú ý: Giờ học: 660 phút gồm 360 phút học chính+lớp Sparta (4 tuần) 210 phút+lớp đặc biệt (tự chọn) 90 phút đồng thời học viên phải duy trì tỷ lệ chuyên cần 100% trong 4 tuần đầu tiên ghi danh cũng như tham dự kì thi thử IELTS hàng tuần
Tổng số giờ học: 660 phút (11 tiếng 1 ngày, từ 6h30 sáng đến 9h tối): Giờ học chính 360 phút (6 tiếng) + Lớp Sparta (4 tuần) 210 phút + Lớp đặc biệt (không bắt buộc) 90 phút.
Học viên phải duy trì tham gia lớp học và thi thử IELTS hàng tuần 100%.
Hiện nay SME có 95 giáo viên chuyên về đào tạo IELTS và toàn bộ giáo viên dạy IELTS tại SME đều được training bởi Hội đồng Anh. SME là đối tác của Hội đồng Anh nên học viên sẽ được thi Real IELTS test tại trụ sở của trường.

HỌC PHÍ HỌC CHƯƠNG TRÌNH IELTS TẠI SME
Thời gian học | Giảm giá | IELTS | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 – 7.0 |
1 tuần | $170 | $187 | $200 | |
2 tuần | $340 | $374 | $400 | |
3 tuần | $510 | $561 | $600 | |
4 tuần | $680 | $748 | $800 | |
8 tuần | $1,360 | $1,496 | $1,600 | |
12 tuần | – $60 | $2, 040 | $2,244 | $2,400 |
After discount | $1,980 | $2,184 | $2,340 | |
16 tuần | – $120 | $2,720 | $2,992 | $3,200 |
After discount | $2,600 | $2,872 | $3,080 | |
20 tuần | – $180 | $3,400 | $3,740 | $4,000 |
After discount | $3,320 | $3,560 | $3,820 | |
24 tuần | – $240 | $4,080 | $4,488 | $4,800 |
After discount | $3,840 | $4,248 | $4,560 |
CHI PHÍ ĂN & Ở
Thời gian | Phòng đơn | Phòng đôi | Phòng 3 người | Phòng 4 người | Phòng 5 người |
1 tuần | $181 | $149 | $124 | $112 | $99 |
2 tuần | $362 | $298 | $248 | $224 | $198 |
3 tuần | $543 | $447 | $372 | $336 | $297 |
4 tuần | $724 | $596 | $496 | $448 | $396 |
8 tuần | $1,448 | $1,192 | $992 | $896 | $792 |
12 tuần | $2,172 | $1,788 | $1,488 | $1,344 | $1,188 |
16 tuần | $2,896 | $2,384 | $1,984 | $1,792 | $1,584 |
20 tuần | $3,620 | $2,980 | $2,480 | $2,240 | $1,980 |
24 tuần | $4,344 | $3,576 | $2,976 | $2,688 | $2,376 |
(Lưu ý: Học phí và phụ phí tại SME có thể có thay đổi tại thời điểm hiện tại, để biết thêm thông tin chi tiết xin mời liên hệ với tư vấn viên của công ty tư vấn du học VINAHURE.)
NHỮNG LOẠI CHI PHÍ KHÁC
1. Tiền điện: 12 peso ($0.28)/ 1 số điện
2. Tiền nước: 10 peso (0.23)/ngày
3. Tiền đặt cọc: $150 hoặc 3000 peso (phí này sẽ được hoàn trả khi học viên học xong)
4. SSP (giấy phép dành cho du học sinh tại Philippines): 6000 peso ($150)
5. I-Card (thẻ cư trú tại Phil dành cho học viên từ 3 tháng trở lên): 3000 peso ($85)
6. Vé máy bay 2 chiều: $300 – $500 (Cebu Pacific)
7. Gia hạn Visa: Học 1 tháng: 3300 peso ($82), Học 2 tháng: 3300 peso ($82), Học 3 tháng: 6920 peso ($167), Học 4 tháng: 9550 peso ($229),…
NHỮNG DỊCH VỤ MIỄN PHÍ
1. Phòng tập GYM
2. Giặt & là ủi
3. Wifi
4. Bảo vệ
5. Rạp chiếu phim